Binh Tan区, Binh Thanh区の検索結果 (304件)

コルクの実の鍋粉

  • 価格
    40,000VND
  • 日本円換算
    約225円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

ディアベルベットワイン

  • 価格
    260,000VND
  • 日本円換算
    約1,461円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

ニシココゾウムシ

  • 価格
    9,000VND
  • 日本円換算
    約51円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

フレッシュサーモン

  • 価格
    160,000VND
  • 日本円換算
    約899円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

生黒うなぎ

  • 価格
    450,000VND
  • 日本円換算
    約2,529円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

フレッシュハタ

  • 価格
    280,000VND
  • 日本円換算
    約1,574円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

自家製カオス

  • 価格
    38,000VND
  • 日本円換算
    約214円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

サンドハゼ(掃除済み)

  • 価格
    99,000VND
  • 日本円換算
    約556円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

アマガサ・タタキ(洗浄済み)

  • 価格
    80,000VND
  • 日本円換算
    約450円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

淡水イルカ

  • 価格
    620,000VND
  • 日本円換算
    約3,484円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

魚の遠吠え

  • 価格
    140,000VND
  • 日本円換算
    約787円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

コッパーパーチ(洗浄済み)

  • 価格
    65,000VND
  • 日本円換算
    約365円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

稚魚(掃除済み)

  • 価格
    105,000VND
  • 日本円換算
    約590円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

カニの爪

  • 価格
    350,000VND
  • 日本円換算
    約1,967円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン

干しムササビ

  • 価格
    165,000VND
  • 日本円換算
    約927円
  • 店舗 dacsanmientay
  • 住所 195 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, ホーチミン